Category: Từ vựng & ngữ pháp

  • Hướng dẫn học từ vựng TOEIC theo chủ đề


    Từ vựng là yếu tố cốt lõi trong việc học và luyện thi TOEIC. Không có vốn từ vựng đủ rộng và sâu, bạn sẽ gặp khó khăn trong cả phần Nghe (Listening) lẫn phần Đọc (Reading). Tuy nhiên, việc học từ vựng TOEIC không thể làm một cách rời rạc, ngẫu hứng, mà cần có phương pháp. Một trong những cách hiệu quả nhất chính là học từ vựng theo chủ đề. Cách này giúp não bộ dễ dàng kết nối thông tin, ghi nhớ lâu và áp dụng nhanh hơn trong bài thi. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết cách học từ vựng TOEIC theo chủ đề.


    1. Vì sao nên học từ vựng TOEIC theo chủ đề?

    TOEIC là kỳ thi đánh giá tiếng Anh trong môi trường làm việc quốc tế. Do đó, từ vựng trong đề thi thường xoay quanh những chủ đề quen thuộc của đời sống công sở: hợp đồng, du lịch, ngân hàng, hội nghị, quảng cáo, y tế, công nghệ, v.v. Nếu học từ vựng theo từng chủ đề, bạn sẽ:

    • Dễ liên tưởng: khi học các từ liên quan, não bộ tạo ra mối liên hệ logic, ví dụ: “conference” (hội nghị) – “attendee” (người tham dự) – “presentation” (bài thuyết trình).
    • Ứng dụng ngay: dễ hình dung tình huống thực tế, từ đó áp dụng tốt hơn khi nghe và đọc.
    • Tăng hiệu quả làm bài: khi gặp đoạn văn hoặc hội thoại liên quan đến một chủ đề, bạn nhanh chóng nhớ lại nhóm từ vựng liên quan thay vì phải dịch từng từ.

    2. Các chủ đề từ vựng thường gặp trong TOEIC

    Dưới đây là một số chủ đề phổ biến mà bạn cần tập trung:

    1. Business & Office (Kinh doanh & văn phòng): contract (hợp đồng), invoice (hóa đơn), policy (chính sách), deadline (hạn chót).
    2. Travel & Transportation (Du lịch & giao thông): itinerary (lịch trình), boarding pass (thẻ lên máy bay), reservation (đặt chỗ), fare (giá vé).
    3. Banking & Finance (Ngân hàng & tài chính): account (tài khoản), deposit (gửi tiền), withdrawal (rút tiền), loan (khoản vay).
    4. Health & Medicine (Y tế): prescription (toa thuốc), appointment (cuộc hẹn khám bệnh), insurance (bảo hiểm), treatment (điều trị).
    5. Technology & Manufacturing (Công nghệ & sản xuất): device (thiết bị), assembly line (dây chuyền lắp ráp), maintenance (bảo trì).
    6. Marketing & Advertising (Tiếp thị & quảng cáo): campaign (chiến dịch), target audience (khách hàng mục tiêu), brochure (tờ rơi).
    7. Hospitality & Service (Khách sạn & dịch vụ): front desk (quầy lễ tân), housekeeping (dọn phòng), complimentary (miễn phí).
    8. Education & Training (Giáo dục & đào tạo): lecture (bài giảng), curriculum (chương trình học), enrollment (ghi danh).

    3. Phương pháp học từ vựng TOEIC theo chủ đề hiệu quả

    a) Sử dụng Flashcard hoặc ứng dụng học từ vựng

    • Viết từ mới ở một mặt, nghĩa và ví dụ ở mặt kia.
    • Với ứng dụng (Quizlet, Anki), bạn có thể luyện tập theo phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition).

    b) Học theo cụm từ thay vì từ đơn lẻ

    • Thay vì chỉ học “contract” (hợp đồng), hãy học luôn “sign a contract” (ký hợp đồng), “contract terms” (điều khoản hợp đồng).
    • Điều này giúp bạn dễ áp dụng khi làm Part 5–6 (ngữ pháp) và Part 7 (đọc hiểu).

    c) Đặt câu với từ mới

    • Ví dụ: với từ itinerary, hãy tự viết: “My itinerary includes three meetings in New York.”
    • Việc đặt câu giúp ghi nhớ từ trong ngữ cảnh.

    d) Nghe và đọc song song

    • Khi luyện nghe Part 3–4 hoặc đọc Part 7, hãy gạch chân các từ thuộc chủ đề đã học.
    • Lặp lại quá trình này giúp củng cố trí nhớ.

    e) Ôn tập theo chu kỳ

    • Ngày 1 học từ mới → Ngày 2 ôn lại → Ngày 7 kiểm tra lại.
    • Lặp đi lặp lại sẽ giúp từ vựng chuyển từ trí nhớ ngắn hạn sang trí nhớ dài hạn.

    4. Ví dụ học theo chủ đề “Travel”

    • Từ vựng chính: itinerary, reservation, boarding pass, baggage claim, departure, arrival.
    • Cụm từ thường gặp:
      • “make a reservation” (đặt chỗ)
      • “check in at the counter” (làm thủ tục ở quầy)
      • “carry-on baggage” (hành lý xách tay)
    • Ứng dụng: Khi nghe Part 3 có đoạn hội thoại ở sân bay, bạn sẽ nhanh chóng hiểu ý chính vì đã quen với nhóm từ này.

    5. Kết luận

    Học từ vựng TOEIC theo chủ đề là một phương pháp khoa học, giúp người học tiết kiệm thời gian và ghi nhớ lâu hơn. Khi đã có một “bản đồ từ vựng” theo từng mảng, bạn sẽ tự tin hơn trong việc làm bài, đặc biệt ở phần Listening và Reading. Hãy đặt mục tiêu học ít nhất 10–15 từ vựng theo chủ đề mỗi ngày, kết hợp với ôn tập đều đặn, bạn sẽ thấy vốn từ TOEIC của mình tăng lên rõ rệt chỉ sau vài tháng.


  • Phương pháp học từ vựng TOEIC bằng Flashcards hiệu quả


    Một trong những thách thức lớn nhất khi ôn luyện TOEIC là lượng từ vựng khổng lồ trải dài qua nhiều chủ đề: thương mại, công việc văn phòng, du lịch, quảng cáo, tài chính… Nếu không có phương pháp học thông minh, bạn sẽ dễ quên nhanh hoặc cảm thấy nản chí. Flashcards là một công cụ đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả, giúp ghi nhớ từ vựng TOEIC nhanh hơn, lâu hơn và có thể học mọi lúc, mọi nơi.


    1. Flashcards là gì và vì sao nên dùng?

    Flashcards là những tấm thẻ nhỏ, một mặt ghi từ tiếng Anh, mặt còn lại ghi nghĩa tiếng Việt hoặc ví dụ. Khi học, bạn lật qua lật lại để kiểm tra khả năng ghi nhớ.

    Ưu điểm:

    • Kích hoạt trí nhớ chủ động (active recall): bạn phải nhớ nghĩa hoặc từ thay vì chỉ nhìn và đọc.
    • Lặp lại ngắt quãng (spaced repetition): ôn đi ôn lại theo khoảng cách thời gian giúp nhớ lâu hơn.
    • Học nhanh, dễ di động: có thể học 5–10 phút lúc rảnh, thay vì ngồi học lâu.

    2. Cách tạo flashcards TOEIC

    a. Chọn nguồn từ vựng

    Không cần học từ vựng quá rộng, hãy tập trung vào:

    • Danh sách 600 Essential Words for the TOEIC.
    • Từ vựng trong các đề thi ETS chính thống.
    • Từ mới rút ra từ quá trình làm bài Part 5–7.

    b. Thiết kế flashcards

    • Mặt trước: Từ tiếng Anh + loại từ (e.g., “negotiate (v.)”).
    • Mặt sau: Nghĩa tiếng Việt + câu ví dụ ngắn.
      Ví dụ:
    • negotiate (v.) – đàm phán
      The two companies are negotiating a new contract.

    c. Công cụ

    • Truyền thống: Thẻ giấy nhỏ, dễ mang theo.
    • Online: Ứng dụng Anki, Quizlet, Tinycards… hỗ trợ Spaced Repetition và học qua điện thoại.

    3. Phương pháp học với flashcards

    a. Học theo chủ đề

    Học từng nhóm 10–20 từ thuộc một chủ đề (du lịch, hội họp, hợp đồng…). Điều này giúp dễ kết nối ngữ cảnh và ghi nhớ lâu.

    b. Lặp lại ngắt quãng

    • Ngày 1: học 20 từ mới.
    • Ngày 2: ôn lại 20 từ cũ + học 20 từ mới.
    • Ngày 3: ôn lại cả hai nhóm + thêm 20 từ mới.
      → Cứ lặp lại như vậy, sau 2–3 tuần bạn sẽ quen dần khối lượng lớn.

    c. Học cả cụm từ (collocations)

    Đừng chỉ học từ đơn lẻ. Ví dụ:

    • “apply for a job” (nộp đơn xin việc).
    • “be responsible for” (chịu trách nhiệm cho).
      Cách này giúp làm Part 5–6 chính xác hơn.

    d. Kết hợp kỹ năng

    Khi học flashcards, hãy:

    • Đọc to từ và câu ví dụ → luyện phát âm.
    • Viết lại từ vào sổ → tăng khả năng ghi nhớ.
    • Tự đặt câu → gắn với trải nghiệm của bản thân.

    4. Sai lầm thường gặp khi dùng flashcards

    • Học quá nhiều từ cùng lúc: dễ bị quá tải, quên nhanh.
    • Chỉ học nghĩa tiếng Việt: thiếu ngữ cảnh, khó áp dụng vào bài thi.
    • Không ôn lại thường xuyên: học một lần rồi bỏ, từ sẽ “bay màu” chỉ sau vài ngày.

    5. Kết luận

    Flashcards không phải là phương pháp mới, nhưng lại là công cụ cực kỳ hữu ích khi học từ vựng TOEIC. Nếu biết cách chọn lọc từ vựng theo chủ đề, học theo collocation và áp dụng lặp lại ngắt quãng, bạn có thể ghi nhớ 150–200 từ mỗi tháng một cách bền vững. Với vốn từ vựng tốt, bạn sẽ tự tin hơn khi làm Part 5, Part 6 và đặc biệt là Part 7 trong bài thi TOEIC.

    Hãy thử tạo bộ flashcards của riêng bạn ngay hôm nay, bắt đầu từ những từ vựng đơn giản, và duy trì đều đặn. Sau 2–3 tháng, bạn sẽ ngạc nhiên với vốn từ của mình được cải thiện rõ rệt!

  • 50 từ vựng TOEIC phổ biến theo chủ đề

    50 từ vựng TOEIC phổ biến theo chủ đề để bạn có thêm vốn từ vựng cho mình nhé.


    1. Chủ đề: Công việc & Văn phòng (Work & Office)

    1. appointment – cuộc hẹn
    2. conference – hội nghị
    3. deadline – hạn chót
    4. promotion – sự thăng chức
    5. resign – từ chức
    6. supervisor – người giám sát
    7. colleague – đồng nghiệp
    8. overtime – làm thêm giờ
    9. memo – bản ghi nhớ
    10. task – nhiệm vụ

    2. Chủ đề: Kinh doanh & Thương mại (Business & Trade)

    1. profit – lợi nhuận
    2. revenue – doanh thu
    3. expense – chi phí
    4. contract – hợp đồng
    5. negotiation – cuộc đàm phán
    6. invoice – hóa đơn
    7. inventory – hàng tồn kho
    8. merger – sự sáp nhập
    9. partnership – sự hợp tác
    10. client – khách hàng

    3. Chủ đề: Marketing & Bán hàng (Marketing & Sales)

    1. advertisement – quảng cáo
    2. brand – thương hiệu
    3. campaign – chiến dịch
    4. consumer – người tiêu dùng
    5. market share – thị phần
    6. strategy – chiến lược
    7. promotion (sales) – khuyến mãi
    8. survey – khảo sát
    9. target audience – khách hàng mục tiêu
    10. launch – ra mắt sản phẩm

    4. Chủ đề: Du lịch & Khách sạn (Travel & Hospitality)

    1. reservation – đặt chỗ
    2. itinerary – hành trình
    3. boarding pass – thẻ lên máy bay
    4. luggage – hành lý
    5. accommodation – chỗ ở
    6. check-in – làm thủ tục nhận phòng
    7. check-out – làm thủ tục trả phòng
    8. amenities – tiện nghi
    9. conference room – phòng hội nghị
    10. shuttle bus – xe đưa đón

    5. Chủ đề: Ngân hàng & Tài chính (Banking & Finance)

    1. deposit – tiền gửi
    2. withdrawal – rút tiền
    3. interest rate – lãi suất
    4. loan – khoản vay
    5. mortgage – thế chấp
    6. balance – số dư tài khoản
    7. transaction – giao dịch
    8. accountant – kế toán viên
    9. currency exchange – đổi ngoại tệ
    10. statement – sao kê

    Cách học 50 từ vựng TOEIC hiệu quả

    • Học theo chủ đề để dễ ghi nhớ.
    • Dùng flashcard (Quizlet, Anki) để ôn tập hằng ngày.
    • Đặt câu ví dụ ngắn để vận dụng từ mới.
    • Ôn lại từ cũ song song học từ mới.

    Kết luận

    50 từ trên nằm trong nhóm từ vựng TOEIC xuất hiện nhiều nhất. Nếu nắm chắc và áp dụng được trong bài thi, bạn sẽ cải thiện điểm Reading đáng kể.